|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inapplicable
 | [inapplicable] |  | tính từ | | |  | không thể áp dụng; không thể thi hành | | |  | Règle inapplicable à un cas | | | quy tắc không thể áp dụng vào một trường hợp | | |  | Un décret inapplicable | | | sắc lệnh không thể thi hành |  | phản nghĩa Applicable |
|
|
|
|