Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inapprehensiveness




inapprehensiveness
[,inæpri'hensivnis]
danh từ
sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu


/,inæpri'hensiv/

danh từ
sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được, sự chậm tiếp thu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.