|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inappréciable
| [inappréciable] | | tÃnh từ | | | không thể đánh giá được, không đáng kể | | | Différence inappréciable | | sá»± khác nhau không đáng kể | | | vô giá, lá»›n lao | | | Faveur inappréciable | | ân huệ vô giá | | phản nghÄ©a Appréciable, médiocre, modique |
|
|
|
|