Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaptness




inaptness
[in'æptnis]
Cách viết khác:
inaptitude
[in'æptitju:d]
như inaptitude


/in'æptitju:d/ (inaptness) /in'æptnis/

danh từ
sự không thích hợp, sự không thích đáng
sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inaptness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.