|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inarticulateness
inarticulateness | [,inɑ:'tikjulitnis] | | danh từ | | | tính không rõ ràng | | | sự không nói rõ ràng được | | | sự không có tài ăn nói |
/,inɑ:'tikjulitnis/
danh từ tính không rõ ràng sự không nói rõ ràng được sự không có tài ăn nói
|
|
|
|