Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inarticulateness




inarticulateness
[,inɑ:'tikjulitnis]
danh từ
tính không rõ ràng
sự không nói rõ ràng được
sự không có tài ăn nói


/,inɑ:'tikjulitnis/

danh từ
tính không rõ ràng
sự không nói rõ ràng được
sự không có tài ăn nói

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.