Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaudible


[inaudible]
tính từ
không nghe được, không nghe thấy
Vibrations inaudibles
chấn động không nghe thấy
Musique inaudible
nhạc không nghe được (nhạc tồi quá)
phản nghĩa Audible


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.