Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inbeing




inbeing
['inbi:iη]
danh từ
bản chất


/'inbi:iɳ/

danh từ
bản chất

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.