Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inbreeding




inbreeding
[in'bri:diη]
Cách viết khác:
in-and-in
['inənd'in]
như in-and-in


/'inənd'in/ (inbreeding) /in'bri:diɳ/

tính từ (song. nh d gi g)
(sinh vật học) người giao phối thân thuộc
sự lấy bà con họ gần

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.