Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inca


[inca]
tính từ không đổi
(sử học) (thuộc dòng vua) Inca (ở Pê-ru trước khi bị Tây Ban Nha xâm chiếm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.