|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incalculable
| [incalculable] | | tính từ | | | không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể | | | không ước lượng nổi, không kể xiết | | | Des conséquences incalculables | | những hậu qủa không kể xiết | | phản nghĩa Calculable |
|
|
|
|