Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incalculable


[incalculable]
tính từ
không thể đếm được, không thể tính được, không đếm xuể
không ước lượng nổi, không kể xiết
Des conséquences incalculables
những hậu qủa không kể xiết
phản nghĩa Calculable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.