Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incandescent




incandescent
[,inkæn'desnt]
tính từ
nóng sáng
incandescent lamp
đèn nóng sáng
sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the incandescent zeal of youth
nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
an incandescent masterwork
một kiệt tác sáng chói


/incandescent/

tính từ
nóng sáng
incandescent lamp đèn nóng sang
sáng chói, sáng rực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the incandescent zeal of youth nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
an incandescent masterwork một kiệt tác sáng chói

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.