Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incantational




incantational
[,inkæn'tei∫ənl]
Cách viết khác:
incantatory
[,inkæntətəri]
tính từ
(thuộc) câu thần chú
(thuộc) sự niệm thần chú
(thuộc) bùa
(thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải


/,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/

tính từ
(thuộc) câu thần chú
(thuộc) sự niệm thần chú
(thuộc) bùa
(thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.