Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incapably




incapably
[in'keipəbli]
phó từ
bất tài, bất lực, không làm gì được
incapably drunk
say không biết trời đất


/in'keipəbli/

phó từ
bất tài, bất lực, không làm gì được !incapacity drunk
say không biết trời đất

Related search result for "incapably"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.