Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incarnadine




incarnadine
[in'kɑ:nədain]
tính từ
hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu
ngoại động từ
nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu


/in'kɑ:nədain/

tính từ
hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu

ngoại động từ
nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu

Related search result for "incarnadine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.