Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incarner


[incarner]
ngoại động từ
thể hiện
Incarner une idée dans une oeuvre
thể hiện một tư tưởng trong một tác phẩm
là hiện thân của
Magistrat qui incarne la justice
viên thẩm phán là hiện thân của công lí
(sân khấu) đóng vai, thể hiện vai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.