Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incendie


[incendie]
danh từ giống đực
đám cháy, hoả hoạn
Incendie de forêt
đám cháy rừng
Lutte contre l'incendie
chống hoả hoạn
đám sáng rực
Le soleil allume un incendie à l'horizon
mặt trời làm sáng rực ở chân trời
(nghĩa bóng) sự rối ren; sự sôi sục
L'incendie des passions
sự sôi sục của dục vọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.