Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inceptor




inceptor
[in'septə]
danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu
người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)


/in'septə/

danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu
người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)

Related search result for "inceptor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.