Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inchangé


[inchangé]
tính từ
không thay đổi
Situation inchangée
tình hình không thay đổi
Prix inchangé
giá không đổi
phản nghĩa Changé


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.