Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inchoative




inchoative
['inkoueitiv]
tính từ
bắt đầu, khởi đầu
(ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)
danh từ
(ngôn ngữ học) như inceptive


/'inkoueitiv/

tính từ
bắt đầu, khởi đầu
(ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)

danh từ
(ngôn ngữ học), (như) inceptive

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.