Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incidence


[incidence]
danh từ giống cái
(vật lý) sự tới
Angle d'incidence
góc tới
(kinh tế) sự gánh (một thứ thuế)
hậu quả, tác động
Les incidences d'une réforme
những hậu quả của một cải cách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.