Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incinerator





incinerator
[in'sinəreitə]
danh từ
lò đốt rác
lò thiêu; lò hoả táng
người thiêu; người hoả táng


/in'sinəreitə/

danh từ
lò đốt rác
lò thiêu; lò hoả táng
người thiêu; người hoả táng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.