Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incision




incision
[in'siʒn]
danh từ
sự rạch; vết rạch, đường rạch
sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
tính sắc bén, tính nhạy bén


/in'siʤn/

danh từ
sự rạch; vết rạch, đường rạch
sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
tính sắc bén, tính nhạy bén

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incision"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.