Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incitation


[incitation]
danh từ giống cái
sự kích thích, sự khuyến khích
L'incitation au travail
sự khuyến khích làm việc
L'incitation à la consommation
sự kích thích tiêu thụ
sự xui, sự xui giục, sự khích động
Incitation à la violence
sự xui giục bạo động
phản nghĩa Apaisement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.