Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incivism




incivism
['insivizm]
danh từ
sự thiếu ý thức công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc


/'insivizm/

danh từ
sự thiếu ý thức công dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.