Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inclement




inclement
[in'klemənt]
tính từ
khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)


/in'klemənt/

tính từ
khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)

Related search result for "inclement"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.