Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclinaison


[inclinaison]
danh từ giống cái
sự nghiêng
L'inclinaison d'un mur
sự nghiêng của bức tường
Angle d'inclinaison
góc nghiêng
độ nghiêng
L'inclinaison d'un terrain
độ nghiêng của một đám đất
phản nghĩa Aplomb, rectitude
inclinaison magnétique
(vật lý học) độ từ khuynh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.