Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inclined




inclined
[in'klaind]
tính từ
có ý sẵn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
nghiêng dốc



bị nghiêng, bị lệch

/in'klaind/

tính từ
có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
nghiêng dốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inclined"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.