Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclus


[inclus]
tính từ
(bao) gồm trong
Frais inclus dans une somme
chi phí gồm trong một số tiền
kể cả
Jusqu'au troisième chapitre inclus
cho đến chương ba, kể cả chương đó
phản nghĩa Exclu
dent incluse
(giải phẫu) răng ngầm
étamine incluse
(thực vật học) nhị thọt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.