Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inclusion




inclusion
[in'klu:ʒn]
danh từ
sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
cái gồm vào, cái kể vào
(sinh vật học) thể vùi



sự bao hàm, liene hệ bao hàm, bao hàm thức
i. of sets bao hàm thức tập hợp

/in'klu:ʤn/

danh từ
sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
cái gồm vào, cái kể vào
(sinh vật học) thể vùi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.