Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclusion


[inclusion]
danh từ giống cái
sự bao gồm
Inclusion d'un corollaire dans un théorème
sự bao gồm một hệ luận trong một định lí
(sinh vật học; sinh lý học) sự vùi, thể vùi
Inclusion dans la paraffine
sự vùi trong parafin
Inclusions cytoplasmiques
thể vùi trong chất tế bào
(dịu) thể bị bao
(toán học, lôgic) liên hệ bao hàm
phản nghĩa Exclusion


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.