Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incognizance




incognizance
[in'kɔgnizəns]
danh từ
sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết


/in'kɔgnizəns/

danh từ
sự không nhận thức được; sự không hiểu được, sự không biết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.