Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incollable


[incollable]
tính từ
(thân mật) hỏi gì cũng trả lời được
không dính
Riz incollable
gạo không dính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.