Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomeless




incomeless
['inkʌmlis]
tính từ
không có thu nhập, không có lợi tức


/'inkəmlis/

tính từ
không có thu nhập, không có doanh thu, không có lợi tức

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.