Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomer




incomer
['inkʌmə]
danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)


/'in,kʌmə/

danh từ
người vào
người nhập cư
người đột nhập
người kế tục, người thay thế (một chức vị)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.