incommunicability
incommunicability | ['inkə,mju:nikə'biliti] | | Cách viết khác: | | incommunicableness | | [,inkə'mju:nikəblnis] | | danh từ | | | tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được | | | tính lầm lì, tính không cởi mở |
/'inkə,mju:nikə'biliti/ (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/
danh từ tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được tính lầm lì, tính không cởi m
|
|