Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incommunicable


[incommunicable]
tính từ
không thể truyền
Privilèges incommunicables
đặc quyền không thể truyền (cho kẻ khác)
không thể truyền đạt, không thể thổ lộ
Pensée incommunicable
tư tưởng không thể truyền đạt
Sensation incommunicable
cảm giác không thể thổ lộ
không thể thông nhau, không thể liên lạc với nhau
phản nghĩa Communicable, transmissible


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.