Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incommunicado




incommunicado
['inkə,mju:ni'kɑ:dou]
tính từ, phó từ
không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông
bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)
to hold a prisoner incommunicado
giam riêng một người tù


/'inkə,mju:ni'kɑ:dou/

tính từ
không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông
bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)
to hold a prisoner incommunicado giam riêng một người t

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.