Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompactness




incompactness
[,inkəm'pæktnis]
danh từ
tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối


/,inkəm'pæktnis/

danh từ
tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.