Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incomplete




incomplete
[,inkəm'pli:t]
tính từ
không có tất cả các bộ phận của nó; không đầy đủ
an incomplete set of results
một tập hợp không đầy đủ các kết quả



không đầy đủ, không hoàn hảo

/,inkəm'pli:t/

tính từ
thiếu, chưa đầy đủ
chưa hoàn thành, chưa xong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incomplete"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.