incompliancy
incompliancy | [,inkəm'plaiənsi] | | Cách viết khác: | | incompliance | | [,inkəm'plaiəns] | | danh từ | | | sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chìu theo, sự không làm đúng theo |
/,inkəm'plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm'plaiəns/
danh từ sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo
|
|