Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incompressibility




incompressibility
['inkəm,presə'biliti]
danh từ
tính không nén được, tính không ép được



tính không nén được

/'inkəm,presə'biliti/

danh từ
tính không nén được, tính không ép được

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.