 | [incompréhensible] |
 | tÃnh từ |
| |  | không thể hiểu nổi, khó hiểu |
| |  | Raisonnement incompréhensible |
| | láºp luáºn không thể hiểu nổi |
| |  | Cela m'est incompréhensible |
| | tôi không thể hiểu nổi Ä‘iá»u đó |
| |  | Texte incompréhensible |
| | bà i văn khó hiểu |
| |  | Un mot incompréhensible |
| | từ khó hiểu |
| |  | Ce rituel est incompréhensible pour un étranger |
| | nghi lá»… nà y tháºt khó hiểu đối vá»›i má»™t ngưá»i ngoại quốc |
| |  | Caractère incompréhensible |
| | tÃnh nết khó hiểu |
 | phản nghĩa Clair, compréhensible |