Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconceivability




inconceivability
['inkən,si:və'biliti]
Cách viết khác:
inconceivableness
[,inkən'si:vəblnis]
danh từ
tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được


/'inkən,si:və'biliti/ (inconceivableness) /,inkən'si:vəblnis/

danh từ
tính không thể hiểu được, tính không thể nhận thức được; tính không thể tưởng tượng được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.