Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconcevable


[inconcevable]
tính từ
khó có thể quan niệm, không tưởng tượng được
Vous me dites une chose inconcevable
anh nói với tôi một điều khó có thể quan niệm
Un homme inconcevable
một người không thể tưởng tượng được, một người kì quặc
phản nghĩa Concevable; banal, compréhensible


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.