Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconclusiveness




inconclusiveness
[,inkən'klu:sivnis]
danh từ
sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết phục được (của lý lẽ, chứng cớ...)
sự không đem lại kết quả cuối cùng


/,inkən'klu:sivnis/

danh từ
sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết phục được (của lý lẽ, chứng cớ...)
sự không đem lại kết quả cuối cùng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.