Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incondite




incondite
[in'kɔndit]
tính từ
xây dựng kém (tác phẩm (văn học))
không trau chuốc, thô


/in'kɔndit/

tính từ
xây dựng kém (tác phẩm văn học)
không trau chuốc, thô

Related search result for "incondite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.