Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incongruousness




incongruousness
[in'kɔηgruəsnis]
Cách viết khác:
incongruence
[in'kɔηgruəns]
incongruity
[,inkɔη'gru:iti]
danh từ
tính không hợp nhau
tính không thích hợp, tính phi lý
điều không thích hợp, điều phi lý


/in'kɔɳgruəsnis/

danh từ ((cũng) incongruity, incongruence)
tính không hợp nhau
tính không thích hợp, tính phi lý

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.