Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconscience


[inconscience]
danh từ giống cái
sự vô ý thức
(triết học) sự không ý thức
sự mất ý thức (do thuốc mê...)
Sombrer dans l'inconscience
chìm vào tình trạng vô ý thức, hôn mê
phản nghĩa Conscience, connaissance, lucidité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.