Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconscient


[inconscient]
tính từ
vô ý thức, hôn mê
Il est complètement inconscient
hắn hoàn toàn vô ý thức, hắn bị điên rồi
à la suite de l'accident, il est resté inconscient pendant plusieurs heures
sau tai nạn, anh ta bị hôn mê trong nhiều giờ
không ý thức, không tự giác
Geste inconscient
cử chỉ không tự giác
La vie inconsciente des végétaux
đời sống không ý thức của thực vật
phản nghĩa Conscient, volontaire
danh từ
người vô ý thức
Se conduire en inconscient
cư xử như một người vô ý thức
danh từ giống đực
cái chưa ý hội, cái chưa tự giác


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.