Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsecutive




inconsecutive
[,inkən'sekjutiv]
tính từ
không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng


/,inkən'sekjutiv/

tính từ
không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng

Related search result for "inconsecutive"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.